--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ natural endowment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hậu cần
:
Army ordnance, logistics
+
tài mạo
:
talent and outward look
+
cải chính
:
To give the lie to, to reject as unfounded, to correctcải chính tin đồn nhảmto reject a false rumour as unfounded
+
organic
:
(thuộc) cơ quan
+
doctor
:
bác sĩ y khoa